Giá Phân Bón Dùng Để Tham Khảo, Có Thể Thay Đổi Vui Lòng Liên Hệ Trực Tiếp 08.3824 6526.
# | Tên Phân Bón | Thị Trường | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
HCM | HN | Quy Nhơn | |||
2 | DAP Korea Đen | 15.500 | - | - | |
8 | Kali Israel Hạt Miểng | 7.400 | - | - | |
9 | Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | 6.450 | - | - | |
10 | Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | 6.750 | - | - | |
11 | Kali Israel Trắng | 7.450 | - | - | |
12 | Kali Potash | 7.050 | - | - | |
13 | Kali Uzabekistan | 6.450 | - | - | |
1 | DAP Humic | - | - | - | |
3 | DAP Nga Đen | - | - | - | |
4 | DAP Úc | - | - | - | |
5 | Kali Chilê Trắng | - | - | - | |
6 | Kali Hạt Miểng Canada | - | - | - | |
7 | Kali Hạt Nhỏ Canada | - | - | - | |
14 | NPK Korea 16-16-8+TE | - | - | - | |
15 | NPK Korea 16-8-16+TE | - | - | - | |
16 | SA Kim Cương Đài Loan | - | - | - | |
17 | SA Korea Vàng | - | - | - | |
18 | SA Nhật Bột Vàng | - | - | - | |
19 | SA Nhật Hiệu Con hổ | - | - | - | |
20 | SA Nhật Vàng Kim Cương | - | - | - | |
21 | SA TQ Bột Trắng | - | - | - | |
22 | SA TQ Bột Trắng | - | - | - | |
23 | SA TQ Capro | - | - | - | |
24 | SA TQ Hiệu Con hổ | - | - | - | |
25 | SA TQ Miểng | - | - | - | |
26 | SA Vàng Thái Lan | - | - | - | |
27 | Ure Indo hạt Đục | - | - | - | |
28 | Urea Đục Cà Mau | - | - | - | |
29 | Urea Đục Malaysia | - | - | - | |
30 | Urea Hạt Đục Nga | - | - | - | |
31 | Urea Hạt Trong Nga | - | - | - | |
32 | Urea Indo Hạt Trong | - | - | - | |
33 | Urea Ninh Bình | - | - | - | |
34 | Urea Phú Mỹ | - | - | - |