KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH NĂM 2008
CHỈ TIÊU | NĂM 2008 | SO VỚI NĂM 2007 | ||
| SỐ LƯỢNG (TẤN) | GIÁ TRỊ (1.000đ) | SL (%) | GIÁ TRỊ (%) |
1. Tổng mua vào | 318.284,291 | 2.363.028.286 | 53,23 | 93,86 |
Trong đó: - CN Nam Phát |
25.967,211 |
197.023.624 |
197,72 |
318,97 |
- CN Hà Nội | 67.235,780 | 490.675.313 | 53,12 | 90,89 |
2. Tổng lượng bán ra | 383.517,083 | 2.736.369.003 | 68,57 | 114,12 |
Trong đó: - CN Nam Phát |
23.922,122 |
188.669.380 |
190,43 |
312,50 |
- CN Hà Nội | 79.125,961 | 570.662.192 | 65,78 | 108,39 |
3. Tổng doanh thu | | 2.766.560.473 | | 114,27 |
4. Tổng chi phí Trong đó lãi vay | | 2.739.060.771 | | 113,13 |
| 39.179.519 | | 182,99 | |
5. Lợi nhuận trước thuế | | 27.499.702 | | 450,39 |
6. Nguồn vốn kinh doanh Trong đó: - vốn chủ SH - Vốn khác | | 73.980.370 | | 194,74 |
| 52.000.000 | | 152,94 | |
| 21.980.370 | | 551,49 | |
7. Tài sản cố định
Nguyên giá Khấu hao lũy kế Giá trị còn lại | | | | |
| 54.081.629 | | 226,89 | |
| 10.879.806 | | 174,47 | |
| 43.201.823 | | 245,46 |